Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 06/2022 |
2.0 CVT | 825.000.000 | – Camera 360 (trị giá 20 triệu VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (trị giá 25 triệu VNĐ) |
2.0 CVT Premium | 950.000.000 | – Camera 360 (trị giá 20 triệu VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (trị giá 30 triệu VNĐ) |
2.4 CVT Premium
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
1.100.000.000 |
Đơn vị giá: VNĐ
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt tháng 06/2022 |
AT Premium | 648.000.000 | – 01 Camera hành trình
– Gói vay lãi suất 0% trong 12 tháng đầu |
AT | 588.000.000 | |
MT | 555.000.000 | – Phiếu nhiên liệu trị giá 20 triệu VNĐ |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi cho khách hàng từ 06/2022 |
---|---|---|
New Attrage MT
(Euro 5) |
380.000.000 | – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
New Attrage CVT
(Euro 4) |
460.000.000 | – Bộ phụ kiện theo xe (Trị giá 7.000.000 VNĐ) * |
New Attrage CVT Premium
(Euro 4) |
485.000.000 |
– Phiếu nhiên liệu trị giá 10.000.000 VNĐ – Bộ phụ kiện theo xe (Trị giá 7.000.000 VNĐ) * |
* Bộ phụ kiện theo xe (Trị giá 7 Triệu VNĐ) gồm gập gương tự động và anten vây cá |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) | Ưu đãi đặc biệt tháng 06/2022 |
4×4 AT Athlete (Euro 4) | 885.000.000 | |
4×4 MT (Euro 4)
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
690.000.000 | |
4×4 AT Athlete (Euro 5) | 905.000.000 | |
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 780.000.000 | |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 650.000.000 | Camera lùi (Trị giá 2.5 triệu VND) |
Đơn vị giá: VNĐ
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi tháng 06/2022 |
---|---|---|
Xpander Cross | 688.000.000 | – 01 Camera toàn cảnh 360
– 01 Camera hành trình – Gói vay lãi suất 0% trong 12 tháng đầu |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt tháng 06/2022 |
Diesel 4×4 AT
(Euro 4) |
1.345.000.000 VNĐ |
|
Diesel 4×2 AT
(Euro 4) |
1.110.000.000 VNĐ |
|
Diesel 4×4 AT
(Euro 5) |
1.365.000.000 VNĐ |
– Bảo hiểm vật chất (Trị giá 20 triệu VNĐ) * Dự kiến giao xe trong tháng 09/2022 |
Diesel 4×2 AT
(Euro 5) |
1.130.000.000 VNĐ | – Bảo hiểm vật chất (Trị giá 17 triệu VNĐ)
* Dự kiến giao xe trong tháng 09/2022 |
Gasoline 4×4 AT
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
1.200.000.000 VNĐ |
Đơn vị: VNĐ